|
Vân hành xe tự đổ trên 5 tấn |
|
|
|
Vận hành xe nâng hàng |
|
|
|
Vận hành nồi hơi, Boiler |
|
|
|
Tư vấn tuân thủ pháp luật An toàn, Môi trường, PCCC |
|
|
|
Trung cấp Bảo vệ |
|
|
|
TRỢ LÝ ISO |
|
|
|
Tổ chức sự kiện |
|
|
|
Tiêu chuẩn quốc tế giá rẻ |
|
|
|
Thực hành sơ cấp cứu |
|
|
|
Thực hành OHSAS 18001 - HCM, Bình Dương (Đang tuyển sinh) |
|
|
|
Thực hành 5S |
|
|
|
S19_Sơ Cấp Cứu Tai Nạn Trước Khi Có Y Tế |
|
|
|
S18. Giáo Trình Truyền Động Cơ Khí |
|
|
|
S17. Giáo Trình Thông Gió |
|
|
|
S16. Giáo Trình Máy Xây Dựng |
|
|
|
S15. Cẩm Nang Sơ Cấp Cứu Thường Thức |
|
|
|
S14. Cẩm nang ATVS;Đ và một số tình huống thường gặp trong các cơ quan (Mã: S14) |
|
|
|
S13. Các biện pháp phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ nhà cao tầng |
|
|
|
S12. Giáo trình Vệ sinh an toàn thực phẩm |
|
|
|
S11. Kỹ năng phòng, chống cháy nổ và thoát hiểm |
|
|
|
S10. Các phương pháp, biện pháp dập tắt đám cháy bể chứa dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ |
|
|
|
S09. Hướng dẫn các tình huống thoát nạn, thoát hiểm, sơ cấp cứu trong phòng, chống cháy nổ |
|
|
|
S08. Tổ chức quản lý ATVSLĐ tại nơi làm việc - Kỹ năng kiểm soát (Mã: S08) |
|
|
|
S07. Những điểm mới của Bộ luật Lao động 2019 |
|
|
|
S06. Sổ tay An toàn, vệ sinh viên tại cơ sở |
|
|
|
S05. Đảm bảo ATVSLĐ khi làm việc trên cao |
|
|
|
S04. Điện công trình |
|
|
|
S03. Giáo trình điện công nghiệp |
|
|
|
S02. Giáo Trình An Toàn Và Vệ Sinh Lao Động Trong Xây Dựng |
|
|
|
S01. Cẩm nang ATVSLĐ trong xây dựng |
|
|
|
QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG |
|
|
|
QUẢN LÝ ATVSLĐ THEO MÔ HÌNH WCM (TRỰC TUYẾN) |
|
|
|
Phát triển phần mềm quản lý theo yêu cầu |
|
|
|
Pháp luật và nghiệp vụ quản lý ATVSLĐ (GVAT) |
|
|
|
Pháp luật An toàn vệ sinh lao động |
|
|
|
Phần mềm OHS LAWSOFT |
|
|
|
Nhận thức về OHSAS 18001 tại HCM, Bình Dương (Đang tuyển sinh) |
|
|
|
Nhận thức về mối nguy, đánh giá và kiểm soát rủi ro (HIRAC-A) |
|
|
|
Nhận thức về Ergonomic |
|
|
|
Nhận thức về An toàn cháy nổ |
|
|
|
Nghiệp vụ Kiểm tra và Giám sát giàn giáo |
|
|
|
NEBOSH IGC |
|
|
|
Lock out - Tag out (LOTO) |
|
|
|
LEAN SIX SIGMA GREEN BELT |
|
|
|
LABS Safety Training |
|
|
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
|
KỸ THUẬT ĐIỀU TRA TAI NẠN LAO ĐỘNG |
|
|
|
Kỹ thuật Đánh giá rủi ro về ATVSLĐ (HIRAC) |
|
|
|
Kỹ năng lâp kế hoạch và Tổ chức công viêc |
|
|
|
Khóa học theo yêu cầu |
|
|
|
Khóa cá nhân (Padlock) |
|
|
|
KHÓA AN TOÀN MASTER LOCK |
|
|
|
It only takes one second to be safe |
|
|
|
Introduction to Safety Management |
|
|
|
Introduction to Occupational Health and Safety |
|
|
|
I Chose to Look the Other Way - Don Merrell |
|
|
|
Hướng dẫn thực hiện 5S trực tuyến |
|
|
|
Hướng dẫn Lựa chọn găng tay chống hóa chất |
|
|
|
Hướng dẫn đăng ký tài khoản học viên |
|
|
|
Huấn luyện Nghiệp vụ PCCC |
|
|
|
HSE96x3_Nghiệp vụ An toàn vệ sinh lao đông |
|
|
|
Hệ thống điện công nghiệp |
|
|
|
Executive Diploma in Occupational Safety & Health (EDOSH) 3/2017 |
|
|
|
Electrical Fire Safety |
|
|
|
EB02_An toàn lao động và môi trường công nghiệp |
|
|
|
EB01_An toàn vệ sinh lao động trong sản xuất cơ khí |
|
|
|
Dịch vụ cập nhật văn bản pháp luật |
|
|
|
DỊCH THUẬT ANH - VIỆT |
|
|
|
ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC VẬN HÀNH XE NÂNG |
|
|
|
Đánh giá An toàn hệ thống điện |
|
|
|
COURSE 704_HAZARD ANALYSIS & CONTROL_P2.3 |
|
|
|
COURSE 704_HAZARD ANALYSIS & CONTROL P2.1 |
|
|
|
COURSE 704_HAZARD ANALYSIS & CONTROL_P1 |
|
|
|
Course 704 - Hazard Analysis and Control P2.2 |
|
|
|
Các công cụ thống kê, phân tích chất lượng |
|
|
|
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, ỨNG PHÓ SỰ CỐ HÓA CHẤT |
|
|
|
Báo cáo giám sát môi trường |
|
|
|
An toàn vệ sinh công nghiệp, vệ sinh môi trường, chuồng trại |
|
|
|
An toàn vật liệu và phương tiện nổ (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
An toàn vận hành thiết bị áp lực |
|
|
|
An toàn vận hành lò nung (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
AN TOÀN MÓC CẨU VÀ DI CHUYỂN HÀNG HÓA |
|
|
|
An toàn máy công nghiệp |
|
|
|
An toàn kho và xếp dỡ |
|
|
|
An toàn hóa chất Nhóm 3 (113/2017/NĐ-CP) |
|
|
|
An toàn hóa chất Nhóm 2 (113/2017/NĐ-CP) |
|
|
|
An toàn hóa chất Nhóm 1 - 113/2017/NĐ-CP |
|
|
|
6_ATVSLĐ cho An toàn, vệ sinh viên (Nhóm 6) |
|
|
|
5_ATVSLĐ cho người làm công tác Y tế (Nhóm 5 - 140/2018/NĐ-CP) |
|
|
|
4_ATVSLĐ cho Nhóm 4 - 44/2016/NĐ-CP |
|
|
|
44N3_An toàn hóa chất (Nhóm 3) |
|
|
|
44N3 - An toàn điện |
|
|
|
3.13_An toàn xây dựng (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
3.12_An toàn máy in công nghiệp (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
3.10_An toàn gia công kim loại (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
3.09_An toàn vận hành nồi hơi (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
3.08_An toàn vận hành xe nâng hàng (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
3.07_An toàn vận hành thiết bị nâng (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
3.05_An toàn làm việc trên cao (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
3.04_An toàn không gian hạn chế, thiếu dưỡng khí (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
3.03_An toàn hàn cắt kim loại (Nhóm 3 - 44/2016/NĐ-CP) |
|
|
|
08_NGHIỆP VỤ GIÁM SÁT AN TOÀN XÂY DỰNG |
|
|
|
07_Dịch vụ Đánh giá rủi ro |
|
|
|
03_Đánh giá Văn hóa An toàn doanh nghiệp |
|
|
|
02_Người huấn luyện ATVSLĐ_Hàng tháng |
|
|
|
02_ATVSLĐ cho Nhóm 2 - 44/2016/NĐ-CP |
|
|
|
01_TRUNG CẤP BẢO HỘ LAO ĐỘNG - HỆ 1 NĂM |
|
|
|
01_CAO ĐẲNG BẢO HỘ LAO ĐỘNG |
|
|
|
01_ATVSLĐ cho Nhóm 1 - 44/2016/NĐ-CP |
|
|